Bảng giá sơn chống nóng & sơn phủ tường & sơn công nghiệp
Bảng giá sơn chống nóng & sơn phủ tường & sơn công nghiệp
Tên sản phẩm, hàng hoá |
Đơn vị |
Giá bán lẻ |
Định mức lý thuyết |
SƠN CHỐNG NÓNG |
|||
Sơn chống nóng CN - 05 cho mái tôn, tường xi măng |
Thùng 5kg |
579,000 |
3-4 m2/kg |
Sơn chống nóng CN - 05 cho mái tôn, tường xi măng |
Thùng 20kg |
2,146,000 |
3-4 m2/kg |
|
|
|
|
Sơn chống nóng CN-05 sàn sân thượng |
Thùng 5kg |
264,000 |
1-1.2 m2/kg |
Sơn chống nóng CN-05 sàn sân thượng |
Thùng 20kg |
916,000 |
1-1.2 m2/kg |
SƠN PHỦ TƯỜNG & SÀN CÔNG NGHIỆP |
|||
Mastic KL - 5 Tường |
Thùng 5kg |
269,000 |
1-1.2 m2/kg |
Sơn men Epoxy KL - 5 Tường |
Thùng 5kg |
987,500 |
4-5 m2/kg |
Sơn men Epoxy KL - 5 Tường - Kháng khuẩn |
Thùng 5kg |
1,006,000 |
4-5 m2/kg |
Sơn men Epoxy KL - 5 Thực phẩm |
Kg |
290,000 |
3-4 m2/kg |
|
|
|
|
Mastic KL - 5 Sàn |
Thùng 5kg |
418,000 |
1-1.2 m2/kg |
Sơn men Epoxy KL - 5 Sàn |
Thùng 5kg |
987,000 |
3-4 m2/kg |
Sơn men Epoxy KL - 5 Sàn - Kháng khuẩn |
Thùng 5kg |
1,006,000 |
3-4 m2/kg |
|
|
|
|
Mastic Levelling - Màu nhạt |
Thùng 20kg |
2,137,000 |
2.5 kg/m2 ( lớp ) |
Mastic Levelling - Màu trung |
Thùng 20kg |
2,344,000 |
2.5 kg/m2 ( lớp ) |
Mastic Levelling - Màu đậm |
Thùng 20kg |
2,338,000 |
2.5 kg/m2 ( lớp ) |
|
|
|
|
Sơn W2 - clear |
Thùng 5kg |
678,000 |
4-5 m2/kg |
Sơn W2 - Trắng |
Thùng 5kg |
763,000 |
4-5 m2/kg |
Sơn W2 - Màu nhạt |
Thùng 5kg |
733,000 |
4-5 m2/kg |
Sơn W2 - Màu đậm |
Thùng 5kg |
857,000 |
4-5 m2/kg |
Mastic chống thấm CT - 01 ĐB |
Thùng 5kg |
350,000 |
0.35-0.4 m2/kg |
Chống thấm CT - 01 ĐB |
Thùng 4kg |
1,148,000 |
3-4 m2/kg |
>>> Xem thêm bảng giá chất chống thấm kova